Bộ chuyển đổi dòng điện cánh khuấy bồn kết tinh
|
Cái
|
2
|
SC1941-7BO hoặc BD-AI, IN: AC 0-5A
OUT: 0-5A/DC 4-20mA POWER: AC/DC85-270V CLASS: 0,5; |
Công tắc
|
Cái
|
2
|
APL310N; Dùng cho van khí động Bray
|
Bộ chuyển nguồn AC/DC
|
Bộ
|
1
|
HD22020-3,AC INPUT 380~400V,15A 3W+PE
45~65Hz; DC OUTPUT 220V, 20A
|
Bộ điều khiển tốc độ phụ
|
Bộ
|
1
|
AUX. SPEED ADJUST;MODEL LMIC-M2;
DC24V
|
Cầu chì cao áp
|
Cái
|
3
|
HSX SiBa In=200A; Un=7,2/12kV;
I1=63kA; chủng loại: D 44534 Lünen Le=292mm; L=362mm; phi 53mm
|
MCB+Rơ le nhiệt
|
Cái
|
4
|
CHiNT DZ108-20; 3P; 14-20A
|
Công tắc gạt 3 vị trí
|
Cái
|
2
|
LW5D - 16, YH3/3
|
Công tắc hành trình nâng hạ cầu trục
|
Cái
|
4
|
Lỗ gắn cáp Ø22mm; Mã hiệu: LX3-11H;
U=220VAC
|
Cục kích
|
Cái
|
5
|
Z400M; 220-240V, 70-400W
|
Chổi than
|
Cái
|
30
|
J205; 25x32x60
|
Cáp điện điều khiển
|
mét
|
50
|
12x1.5mm, dùng cho Pa lăng điện, Có
cáp thép kèm theo
|
Diode
|
Cái
|
3
|
ZX70-14 (Vỏ là cực anot )
|
Diode
|
Cái
|
3
|
ZX70-14 (Vỏ là cực Catot )
|
Diode
|
Cái
|
3
|
ZX70-12 (Vỏ là cực anot)
|
Diode
|
Cái
|
3
|
ZX70-12 (Vỏ là cực Catot)
|
IGBT
|
Cái
|
10
|
SEMIKRON SKIIP 12NAB126V1
|
Nghịch lưu IGBT
|
Cái
|
3
|
SB70 FF450R12ME4
|
Khóa dao cách ly
|
Cái
|
5
|
DSN-I/Y. 220VAC/DC
|
Má lấy điện đôi
|
Cái
|
4
|
SDHJ-III-250Ax2
|
Rơ le thời gian
|
Bộ
|
2
|
DMK-5CSA-12
|
Sứ đứng 24kV
|
Cái
|
6
|
PTMLN0-24.02
- Màu: Xanh hay nâu - Chiều dài đường rò nhỏ nhất: 460 mm - Điện áp duy trì tần số 50Hz: + Trạng thái khô (1 phút): 85 kV + Trạng thái ướt (1 phút): 65 kV - Điện áp xung sét: 125 kV - Điện áp đánh thủng: 160 kV - Lực phá hủy cơ học: 13 kN - Điện trở cách điện: 10.000 MΩ - Trọng lượng: 3.8(± 6%) kg; |
Tụ
|
Cái
|
5
|
CBB80; 20μF±5%SH; 250V.AC; 50/60Hz;
|
Remote điều khiển cẩu trục
|
Bộ
|
1
|
Mã sản phẩm: COB-63YK
|
Dây bơm dầu+cò bơm dầu
|
Bộ
|
1
|
YOKOHAMA; EN353-1SN/SAE100R1AT
3/4X1W: WP10.5Mpa; SJL 18 (Hoặc tương đương)
|
Bộ chuyển đổi dòng điện SC1941-7BO
Posted by Tự Động Hóa
Posted on 00:20
with No comments
Bộ chuyển đổi dòng điện SC1941-7BO
0 nhận xét:
Đăng nhận xét